Từ "chi phiếu" trong tiếng Việt có nghĩa là một loại giấy tờ chứng nhận mà người hoặc cơ quan có tài khoản ngân hàng sử dụng để thanh toán thay cho tiền mặt. Khi bạn viết chi phiếu, bạn thực chất đang yêu cầu ngân hàng trừ tiền từ tài khoản của bạn để trả cho người nhận.
Định nghĩa rõ ràng:
Ví dụ sử dụng:
"Trong các giao dịch lớn, việc sử dụng chi phiếu giúp đảm bảo an toàn hơn so với tiền mặt."
"Chi phiếu có thể được chuyển nhượng cho người khác, tức là người nhận có thể ký tên vào mặt sau và đưa cho người khác."
Các biến thể và từ liên quan:
Séc: Từ này thường được sử dụng thay thế cho "chi phiếu" trong ngữ cảnh hiện đại, đặc biệt trong giao dịch thương mại.
Chứng từ: Là thuật ngữ rộng hơn, có thể bao gồm nhiều loại giấy tờ xác nhận khác nhau, không chỉ riêng chi phiếu.
Từ đồng nghĩa:
Séc: Như đã nói ở trên, "séc" là một từ gần giống và thường được sử dụng trong giao dịch hiện đại.
Giấy thanh toán: Cũng có thể coi là một từ đồng nghĩa, mặc dù nó không cụ thể như "chi phiếu".
Phân biệt:
Chi phiếu và séc: Mặc dù hai từ này có thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp, "chi phiếu" thường được sử dụng trong các giao dịch truyền thống hơn, trong khi "séc" thường được hiểu là một loại chi phiếu hiện đại hơn và phổ biến hơn trong các giao dịch quốc tế.
Một số lưu ý khi sử dụng:
Khi viết chi phiếu, cần đảm bảo rằng thông tin như ngày, người nhận, số tiền và chữ ký phải chính xác để tránh nhầm lẫn hoặc sai sót.
Chi phiếu có thể có thời hạn sử dụng, vì vậy người nhận cần phải sử dụng nó trong khoảng thời gian quy định.